Có 2 kết quả:
近地軌道 jìn dì guǐ dào ㄐㄧㄣˋ ㄉㄧˋ ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ • 近地轨道 jìn dì guǐ dào ㄐㄧㄣˋ ㄉㄧˋ ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ
jìn dì guǐ dào ㄐㄧㄣˋ ㄉㄧˋ ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
low Earth orbit (LEO)
Bình luận 0
jìn dì guǐ dào ㄐㄧㄣˋ ㄉㄧˋ ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
low Earth orbit (LEO)
Bình luận 0